|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bập bỗng
| tituber, chanceler, vaciller, flageoler | | | Chân đi bập bỗng | | tituber sur ses jambes, flageoler sur ses jambes | | | (ít dùng) être instable; être inconstant | | | Năng suất lao động còn bập bỗng | | la productivité du travail reste encore instable | | | bập bà bập bỗng | | | (redoublement; sens plus fort) |
|
|
|
|